Có 2 kết quả:
費事 fèi shì ㄈㄟˋ ㄕˋ • 费事 fèi shì ㄈㄟˋ ㄕˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) troublesome
(2) to take a lot of trouble to do sth
(2) to take a lot of trouble to do sth
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) troublesome
(2) to take a lot of trouble to do sth
(2) to take a lot of trouble to do sth
Bình luận 0